Characters remaining: 500/500
Translation

dong cho

Academic
Friendly

Từ "dong cho" trong tiếng Việt có nghĩa là "dung thứ cho", tức là chấp nhận, tha thứ cho ai đó khi họ làm sai hoặc lỗi. Đây một từ tính chất tích cực, thể hiện sự rộng lượng lòng khoan dung của con người.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Dong cho" (dung thứ) có nghĩakhông trách mắng, tha thứ cho lỗi lầm hoặc hành vi sai trái của người khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Bạn có thể sử dụng "dong cho" trong nhiều tình huống khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến những tình huống nghiêm túc hơn.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Tôi sẽ dong cho bạn bạn đã nhỡ hẹn." (Tôi sẽ tha thứ cho bạn bạn đã trễ hẹn.)
    • "Cha mẹ thường dong cho con cái những sai lầm của tuổi trẻ." (Cha mẹ thường tha thứ cho những lỗi lầm của con cái trong thời gian trưởng thành.)
  • Câu nâng cao:

    • "Mặc dù anh ấy đã làm sai, nhưng tôi vẫn quyết định dong cho anh ấy, tôi tin rằng mọi người đều quyền sửa sai." (Mặc dù anh ấy đã phạm lỗi, nhưng tôi vẫn quyết định tha thứ cho anh ấy, tôi tin rằng mọi người đều quyền sửa chữa sai lầm.)
    • "Trong cuộc sống, việc dong cho người khác rất quan trọng, bởi không ai hoàn hảo." (Trong cuộc sống, việc tha thứ cho người khác rất quan trọng, bởi không ai hoàn hảo.)
Phân biệt biến thể:
  • "Dong cho" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện, bạn , gia đình. Trong khi đó, "dung thứ" có thể sử dụng trong các văn bản chính thức hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Tha thứ, khoan dung, chấp nhận.
  • Từ gần giống: Châm chước (thể hiện sự dễ dãi, không nghiêm khắc).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "dong cho", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mối quan hệ với người bạn đang nói đến. thường mang tính chất thân thiện thể hiện sự bao dung.
  • Tránh sử dụng "dong cho" trong các tình huống nghiêm trọng hoặc khi nói về các hành vi không thể chấp nhận, có thể khiến người khác hiểu lầm về thái độ của bạn.
  1. dung thứ cho

Comments and discussion on the word "dong cho"